Có 2 kết quả:
元音 yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ • 原因 yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên âm (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
vowel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) cause
(2) origin
(3) root cause
(4) reason
(5) CL:個|个[ge4]
(2) origin
(3) root cause
(4) reason
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0