Có 2 kết quả:

元音 yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ原因 yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ

1/2

yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên âm (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

vowel

yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

Từ điển Trung-Anh

(1) cause
(2) origin
(3) root cause
(4) reason
(5) CL:個|个[ge4]